Việt
1. Thẩm phán
phán quan
pháp quan
quan tòa
người trọng tài 2. Thẩm phán
phán đoán
phê bình
xét đoán
phân xử 3. Thủ lãnh
đầu mục .
Anh
judge
1. Thẩm phán, phán quan, pháp quan, quan tòa, người trọng tài 2. Thẩm phán, phán đoán, phê bình, xét đoán, phân xử 3. Thủ lãnh, đầu mục [thời xưa khi dân Israel gặp phải hoạn nạn, Thiên Chúa phái anh hùng tới cứu dân].