TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phán quan

1. Thẩm phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pháp quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan tòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người trọng tài 2. Thẩm phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phê bình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xét đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân xử 3. Thủ lãnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đầu mục .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phán quan

judge

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

judge

1. Thẩm phán, phán quan, pháp quan, quan tòa, người trọng tài 2. Thẩm phán, phán đoán, phê bình, xét đoán, phân xử 3. Thủ lãnh, đầu mục [thời xưa khi dân Israel gặp phải hoạn nạn, Thiên Chúa phái anh hùng tới cứu dân].