Richter /m -s, =/
1. thẩm phán, quan tòa, pháp quan; 2. (thể thao) trọng tài.
Beurteiler /m -s, =/
thẩm phán, quan tòa, pháp quan, ngưòi xét đoán, ngưôi phân xử, người phố binh
richterlich /a/
1. [thuộc] thẩm phán, quan tòa, pháp quan; tòa án; (thể thao) trọng tài; 2. [thuộc] tòa án, tư pháp, xét sủ, xủ án.