Việt
thẩm phán
quan tòa
pháp quan
tòa án
tư pháp
xét sủ
xủ án.
Đức
richterlich
richterlich /(Adj.)/
(thuộc) thẩm phán; quan tòa; pháp quan; tòa án;
richterlich /a/
1. [thuộc] thẩm phán, quan tòa, pháp quan; tòa án; (thể thao) trọng tài; 2. [thuộc] tòa án, tư pháp, xét sủ, xủ án.