Việt
thẩm phán
quan tòa
pháp quan
ngưòi xét đoán
ngưôi phân xử
người phố binh
người xét đoán
người phán xử
người phê bình
người nhận xét đánh giá
Đức
Beurteiler
Beurteiler /der; -s, -/
người xét đoán; người phán xử; người phê bình; người nhận xét đánh giá;
Beurteiler /m -s, =/
thẩm phán, quan tòa, pháp quan, ngưòi xét đoán, ngưôi phân xử, người phố binh