Việt
người phê bình
người chỉ trích
người xét đoán
người phán xử
người nhận xét đánh giá
Đức
Kritiker
Ruger
Beurteiler
Ruger /der; -s, -/
người phê bình; người chỉ trích;
Beurteiler /der; -s, -/
người xét đoán; người phán xử; người phê bình; người nhận xét đánh giá;
Kritiker m