Vergleich /der; -[e]s, -e/
sự đối chiếu;
sự 2838 so sánh;
im Vergleich zu od. mit etw. : so sánh với cái gì ein treffender Vergleich : một sự so sánh chính xác im Vergleich zu seiner Frau ist er sehr ruhig : so với vạ thì ông ta khá trầm lặng.
Vergleich /der; -[e]s, -e/
lối so sánh;
lối nói ví von;
sự ví von;
Vergleich /der; -[e]s, -e/
(Rechtsspr ) sự giao ước;
sự thỏa thuận;
bản hiệp định;
hiệp ước;
hợp đồng;
giao kèo;
einen Vergleich schließen : đạt dược một thỏa thuận.
Vergleich /der; -[e]s, -e/
(Sport) trận đấu so tài (Vergleichskampf);