Abmachung /die; -, -en/
sự thỏa thuận;
sự giao ước (Vereinbarung);
đạt được một thỏa thuận với ai về việc gì. : mit jmdm. über etw. eine Abmachung treffen
Vergleich /der; -[e]s, -e/
(Rechtsspr ) sự giao ước;
sự thỏa thuận;
bản hiệp định;
hiệp ước;
hợp đồng;
giao kèo;
đạt dược một thỏa thuận. : einen Vergleich schließen