Verifikation /í =, -en/
1. [sự] đối chiéu, so sánh; chúng nhận, nhận thực, thị thực, chứng thực; 2. [giấy] chúng nhận, chứng minh, chứng minh thư.
Vergleich I /m -(e)s,/
1. [sự] đối chiéu, so sánh, so, đối sánh; im Vergleich I mit Ịzu]j-m, mit [zu] etw. (D) so vói ai (cái gị); einen Vergleich I anstellen làm so sánh; gütlicher Vergleich I dàn xếp ổn thỏa; 2. (thể thao) [trận, cuộc] thi, đua, đắu, thi đáu.