TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối chiéu

đối chiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so sánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng minh thư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối sánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi đáu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đối chiéu

Verifikation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vergleich I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Vergleich I mit Ịzu]j-m, mit [zu] etw. (D)

so vói ai (cái gị);

einen Vergleich I anstellen

làm so sánh;

gütlicher Vergleich I

dàn xếp ổn thỏa; 2. (thể thao) [trận, cuộc] thi, đua, đắu, thi đáu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verifikation /í =, -en/

1. [sự] đối chiéu, so sánh; chúng nhận, nhận thực, thị thực, chứng thực; 2. [giấy] chúng nhận, chứng minh, chứng minh thư.

Vergleich I /m -(e)s,/

1. [sự] đối chiéu, so sánh, so, đối sánh; im Vergleich I mit Ịzu]j-m, mit [zu] etw. (D) so vói ai (cái gị); einen Vergleich I anstellen làm so sánh; gütlicher Vergleich I dàn xếp ổn thỏa; 2. (thể thao) [trận, cuộc] thi, đua, đắu, thi đáu.