Việt
so sánh
nhận thực
thị thực
dổi chiếu
so đọ
chúng nhận
chúng thực.
đối chiếu
thẩm tra
xác minh
chứng nhận
chứng thực
Đức
verifizieren
verifizieren /[verifi'tsi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
đối chiếu; so sánh; thẩm tra; xác minh;
chứng nhận; nhận thực; thị thực; chứng thực;
verifizieren /vt/
1. dổi chiếu, so sánh, so đọ; 2. chúng nhận, nhận thực, thị thực, chúng thực.