Việt
có thể nhận dạng
có thể xác định được
so sánh
chứng thực được.
Đức
Ldentifizierbar
identifizierbar
Die Chloroplastenfarbstoffe sind Bestandteile der speziellen Thylakoidbiomembran, die im Elektronenmikroskop deutlich zu erkennen ist.
Chất màu lục lạp là thành phần đặc biệt của màng sinh học thylakoid. Dưới kính hiển vi người ta có thể nhận dạng chúng dễ dàng.
identifizierbar /a/
có thể nhận dạng, so sánh, chứng thực được.
Ldentifizierbar /(Adj.)/
có thể nhận dạng; có thể xác định được;