TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vergleichsverfahren

so sánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi chiếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tục dàn xếp thỏa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ tục dàn xếp mức nợ để ngăn ngừa phá sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vergleichsverfahren

direct measuring method

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vergleichsverfahren

Vergleichsverfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

direktes Messverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vergleichsverfahren

méthode de mesurage direct

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vergleichsverfahren,direktes Messverfahren /SCIENCE,TECH/

[DE] Vergleichsverfahren; direktes Messverfahren

[EN] direct measuring method

[FR] méthode de mesurage direct

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergleichsverfahren /das (Rechtsspr.)/

thủ tục dàn xếp thỏa thuận (giữa chủ nợ và con nợ); thủ tục dàn xếp mức nợ để ngăn ngừa phá sản;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vergleichsverfahren /n-s, =/

phương pháp] so sánh, đôi chiếu.