Việt
so sánh
đôi chiếu.
thủ tục dàn xếp thỏa thuận
thủ tục dàn xếp mức nợ để ngăn ngừa phá sản
Anh
direct measuring method
Đức
Vergleichsverfahren
direktes Messverfahren
Pháp
méthode de mesurage direct
Vergleichsverfahren,direktes Messverfahren /SCIENCE,TECH/
[DE] Vergleichsverfahren; direktes Messverfahren
[EN] direct measuring method
[FR] méthode de mesurage direct
Vergleichsverfahren /das (Rechtsspr.)/
thủ tục dàn xếp thỏa thuận (giữa chủ nợ và con nợ); thủ tục dàn xếp mức nợ để ngăn ngừa phá sản;
Vergleichsverfahren /n-s, =/
phương pháp] so sánh, đôi chiếu.