gegenüberstellen /(sw. V.; hat)/
đối chất;
der Angeklagte wurde dem Zeugen gegenübergestellt : bị cáo được đưa ra đối chất với các nhân chứng.
gegenüberstellen /(sw. V.; hat)/
đối chiếu;
so sánh;
die verschiedenen Fassungen eines Werkes einander gegenüberstellen : đối chiểu các bản khác nhau của một tác phẩm.
gegenüberstellen /(sw. V.; hat)/
chông lại;
đối lâp (entgegen setzen);