Việt
cái cặp
ghế bộ tnlỏng
chúc bộ trưđng
ví
ví tiền.
cái ví
ví tiền
cặp đựng hồ sơ
Đức
Portefeuille
Minister ohne Portefeuille
bộ trưđng không bộ; 3. [cái] ví, ví tiền.
Portefeuille /[port(a)'f0:j], das; -s, -s/
(geh veraltet) cái ví; ví tiền (Brieftasche);
(veraltet) cặp đựng hồ sơ (Aktenmappe);
Portefeuille /n -s, -s/
1. cái cặp; 2. ghế bộ tnlỏng, chúc bộ trưđng; Minister ohne Portefeuille bộ trưđng không bộ; 3. [cái] ví, ví tiền.