TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

portefeuille

cái cặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghế bộ tnlỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúc bộ trưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ví

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ví tiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái ví

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặp đựng hồ sơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

portefeuille

Portefeuille

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Minister ohne Portefeuille

bộ trưđng không bộ; 3. [cái] ví, ví tiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Portefeuille /[port(a)'f0:j], das; -s, -s/

(geh veraltet) cái ví; ví tiền (Brieftasche);

Portefeuille /[port(a)'f0:j], das; -s, -s/

(veraltet) cặp đựng hồ sơ (Aktenmappe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Portefeuille /n -s, -s/

1. cái cặp; 2. ghế bộ tnlỏng, chúc bộ trưđng; Minister ohne Portefeuille bộ trưđng không bộ; 3. [cái] ví, ví tiền.