absolute calibration /toán & tin/
sự định cỡ tuyệt đối
absolute calibration, calibration, calibration set-up, coining, dimensioning
sự định cỡ tuyệt đối
absolute calibration /cơ khí & công trình/
sự định cỡ tuyệt đối
absolute calibration
sự định cỡ tuyệt đối