TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự định cỡ tuyệt đối

sự định cỡ tuyệt đối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự định cỡ tuyệt đối

absolute calibration

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absolute calibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibration set-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dimensioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absolute calibration /toán & tin/

sự định cỡ tuyệt đối

absolute calibration, calibration, calibration set-up, coining, dimensioning

sự định cỡ tuyệt đối

 absolute calibration /cơ khí & công trình/

sự định cỡ tuyệt đối

absolute calibration

sự định cỡ tuyệt đối

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

absolute calibration

sự định cỡ tuyệt đối