Việt
sự vẽ theo tỷ lệ
sự định tỷ lệ
sự tiêu chuẩn hoá
xem Normung.
sự làm theo tiêu chuẩn
sự tiêu chuẩn hóa
sự qui cách hóa
sự chuẩn mực hóa
Anh
standardization
scaling
standardisation
Đức
Normierung
Normung
Standardisierung
Vereinheitlichung
Pháp
mise à l'échelle
normalisation
Standardisierung, Vereinheitlichung, Normung, Normierung
Normierung /die; -, -en/
sự làm theo tiêu chuẩn;
sự tiêu chuẩn hóa; sự qui cách hóa; sự chuẩn mực hóa;
Normierung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Normierung
[EN] scaling
[FR] mise à l' échelle
Normierung,Normung /TECH/
[DE] Normierung; Normung
[EN] standardisation
[FR] normalisation; standardisation
Normierung /f/M_TÍNH/
[VI] sự vẽ theo tỷ lệ; sự định tỷ lệ
Normierung /f/TV/
[EN] standardization
[VI] sự tiêu chuẩn hoá