Vereinheitlichung /die; -, -en/
sự thống nhất;
sự qui cách hóa;
sự tiêu chuẩn hóa;
Normierung /die; -, -en/
sự tiêu chuẩn hóa;
sự qui cách hóa;
sự chuẩn mực hóa;
Normung /die; -, -en (Fachspr.)/
sự tiêu chuẩn hóa;
sự qui cách hóa;
sự định tiêu chuẩn;
sự định chỉ tiêu;