Việt
sự tiêu chuẩn hóa
sự qui cách hóa
sự định tiêu chuẩn
sự định chỉ tiêu
Đức
Normung
Normung /die; -, -en (Fachspr.)/
sự tiêu chuẩn hóa; sự qui cách hóa; sự định tiêu chuẩn; sự định chỉ tiêu;