Việt
Điểm số
Anh
score
Đức
Partitur
Pháp
Score électoral
số
Score
[DE] Partitur
[EN] score
[FR] Score
[VI] Điểm số
score [skoR] n. m. 1. số điểm (ở cuộc đấu thể thao). Đồng marque. > Score électoral: số phiếu đuợc bầu. 2. TÂM Kết quả bằng số của một thử nghiệm.