TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

soundtrack

rãnh âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vệt âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nhạc phim

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

soundtrack

soundtrack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

squeeze track

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

film music

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

score

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

soundtrack

Soundtrack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tonspur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filmmusik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

soundtrack

Musique de film

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

film music,score,soundtrack

[DE] Filmmusik

[EN] film music, score, soundtrack

[FR] Musique de film

[VI] Nhạc phim

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Soundtrack /nt/TV/

[EN] soundtrack

[VI] rãnh âm thanh

Tonspur /f/ÂM, KT_GHI/

[EN] soundtrack, soundtrack, squeeze track

[VI] vệt âm thanh, rãnh âm thanh