TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

r

chữ thú 18 của mẫu tự Đúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rádius bán kính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Röntgen ren ghen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

X quang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

recommandé ' thư bảo đảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rúpie đồng ru pi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ trở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện trở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hằng số Rydberg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suất liều lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng tuyến tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hằng số khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rơngen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng cách từ nguồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bán kính hạt nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

góc khúc xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị trầy trụa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị xước da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị cào xước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Holzriese

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nghiêm nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính khắt khe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nghiêm khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính kiên định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

r

gas constant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ideal gas constant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

universal molar gas constant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

R

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
r 13

CClF3

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chlorotrifluoromethane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluorocarbon-13

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monochlorotrifluoromethane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trifluorochloromethane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
r 115

CClF2CF3

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chloropentafluoroethane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluorocarbon-115

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monochloropentafluoroethane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ponceau 6 r

E126

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ponceau 6 R

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

r

R

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gaskonstante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

allgemeine Gaskonstante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

molare Gaskonstante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

universelle Gaskonstante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
r 13

Chlortrifluormethan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

R 13

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
r 115

Chlorpentafluorethan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

R 115

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ponceau 6 r

E126

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ponceau 6 R

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

r

constante des gaz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
r 13

CClF3

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chlorotrifluorométhane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monochlorotrifluorométhane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trifluorochlorométhane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
r 115

CF2ClCF3

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chloro-1 pentafluoro-1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2 éthane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chloropentafluoroéthane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ponceau 6 r

E126

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ponceau 6 R

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

R = Radialreifen

R = Lốp có bố tròn (hướng tâm)

Leiterwiderstand R.

Điện trở của dây dẫn điện.

R = Radialreifen

R = Lốp có bố tròn

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

R-Profil

Profi n R

Entlüftungsbohrung R

Lỗ xả khí R

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

r /atzen (sw. V.; hat) (landsch.)/

bị trầy trụa; bị xước da; bị cào xước;

R /ie.se, die; -n (siidd., ổsterr.)/

dạng ngắn gọn của danh từ Holzriese;

R /i.go.ro.si.tät, die; - (bildungsspr.)/

tính nghiêm nghị; tính khắt khe; tính nghiêm khắc; tính kiên định (Sttenge, Unerbittlichkeit, Härte);

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

R

[EN]

[VI]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

R /v_tắt/ĐIỆN (Reluktanz)/

[EN] R (reluctance)

[VI] từ trở

R /v_tắt/ĐIỆN (Widerstand)/

[EN] R (resistance)

[VI] điện trở

R /v_tắt/CNH_NHÂN (Rydberg-Konstante)/

[EN] R (Rydberg constant)

[VI] hằng số Rydberg

R /v_tắt/CNH_NHÂN (Dosis)/

[EN] R (dose rate)

[VI] suất liều lượng

R /v_tắt/CNH_NHÂN/

[EN] (linearer Bereich) R (linear range)

[VI] khoảng tuyến tính

R /v_tắt/V_LÝ (Gaskonstante)/

[EN] R (gas constant)

[VI] hằng số khí

R /v_tắt/VLB_XẠ (Röntgen)/

[EN] R (röntgen)

[VI] rơngen

R /v_tắt/NH_ĐỘNG (Gaskonstante)/

[EN] R (gas constant)

[VI] hằng số khí

r /v_tắt/ÂM/

[EN] (Entfernung von der Schallquelle) r (distance from source)

[VI] khoảng cách từ nguồn

r /v_tắt/CNH_NHÂN (Kernradius)/

[EN] r (nuclear radius)

[VI] bán kính hạt nhân

r /v_tắt/Q_HỌC (Brechungswinkel, Refraktionswinkel) V_LÝ (Brechungswinkel)/

[EN] r (angle of refraction)

[VI] góc khúc xạ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gaskonstante,R,allgemeine Gaskonstante,molare Gaskonstante,universelle Gaskonstante /SCIENCE,TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gaskonstante; R; allgemeine Gaskonstante; molare Gaskonstante; universelle Gaskonstante

[EN] gas constant; ideal gas constant; universal molar gas constant

[FR] constante des gaz

Chlortrifluormethan,R 13 /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Chlortrifluormethan; R 13

[EN] CClF3; chlorotrifluoromethane; fluorocarbon-13; monochlorotrifluoromethane; trifluorochloromethane

[FR] CClF3; chlorotrifluorométhane; monochlorotrifluorométhane; trifluorochlorométhane

Chlorpentafluorethan,R 115 /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Chlorpentafluorethan; R 115

[EN] CClF2CF3; chloropentafluoroethane; fluorocarbon-115; monochloropentafluoroethane

[FR] CF2ClCF3; chloro-1 pentafluoro-1, 1, 2, 2, 2 éthane; chloropentafluoroéthane

E126,Ponceau 6 R /INDUSTRY-CHEM/

[DE] E126; Ponceau 6 R

[EN] E126; ponceau 6 R

[FR] E126; ponceau 6 R

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

R,r /n =, =/

chữ thú 18 của mẫu tự Đúc.

r

Rádius bán kính.

r

Röntgen (vật lí) ren ghen, X quang.

R

recommandé (Pháp)' thư bảo đảm.

R

Rúpie đồng ru pi (tiền Ấn độ).