TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
squamate
có vảy
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
có vẩy
1
Tự điển Dầu Khí
có vảy đa
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
squamate
squamate
3
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
squamous
1
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
squamate,squamous
có vảy
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
squamate
có vảy, có vảy đa
Tự điển Dầu Khí
squamate
o
có vẩy