TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
dạng vảy
dạng vảy
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
có vảy
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
có cặn
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Anh
dạng vảy
flaky
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
flaky
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
scaly
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
flaky
dạng vảy
scaly
có vảy, dạng vảy, có cặn
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
flaky
dạng vảy