verharschen /(sw. V.; ist)/
đóng vảy;
vết thương đã đóng vảy. : die Wunde verharscht
verschorfen /(sw. V.; ist)/
đóng vảy;
vét thương đã đóng vảy. : die Wunde ist verschorft
borkig /(Adj.) (nordd.)/
đóng vảy;
beschuppt /(Adj.)/
có vảy;
đóng vảy;
một con cá có vảy. : ein beschuppter Fisch
verkrusten /(sw. V.; ist)/
đóng vỏ cứng;
đóng vảy;