TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng vảy

đóng vảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh vảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem beschummeln.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng vỏ cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đóng vảy .

đóng vảy .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đóng vảy .

verschorfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đóng vảy

beschuppen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verharschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschorfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

borkig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschuppt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkrusten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Profil des Vorderrades ist meist in Form von Längsrillen oder es ist in Laufrichtung pfeilförmig orientiert Diese Profilierung wirkt einer Schuppenbildung bei Verschleiß entgegen.

Gai lốp của bánh trước đa số có dạng rãnh dọc hay có định hướng dạng mũi tên theo hướng chuyển động. Loại gai lốp này có tác dụng chống lại sự đóng vảy khi hao mòn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wunde verharscht

vết thương đã đóng vảy.

die Wunde ist verschorft

vét thương đã đóng vảy.

ein beschuppter Fisch

một con cá có vảy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verharschen /(sw. V.; ist)/

đóng vảy;

vết thương đã đóng vảy. : die Wunde verharscht

verschorfen /(sw. V.; ist)/

đóng vảy;

vét thương đã đóng vảy. : die Wunde ist verschorft

borkig /(Adj.) (nordd.)/

đóng vảy;

beschuppt /(Adj.)/

có vảy; đóng vảy;

một con cá có vảy. : ein beschuppter Fisch

verkrusten /(sw. V.; ist)/

đóng vỏ cứng; đóng vảy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschorfen /vi/

đóng vảy (vết thương).

beschuppen /vt/

1. đóng vảy (vẩy); 2. đánh vảy (vẩy); 3. xem beschummeln.