Việt
cứng lại
rắn lại
đông cứng lại
đóng băng trên bề mặt
đóng vảy
Đức
verharschen
die Wunde verharscht
vết thương đã đóng vảy.
verharschen /(sw. V.; ist)/
đóng băng trên bề mặt; cứng lại; rắn lại; đông cứng lại;
đóng vảy;
die Wunde verharscht : vết thương đã đóng vảy.
verharschen /vi (s)/
cứng lại, rắn lại, đông cứng lại; (về da) chai lại, thành sẹo.