TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verharschen

cứng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông cứng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng băng trên bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng vảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verharschen

verharschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wunde verharscht

vết thương đã đóng vảy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verharschen /(sw. V.; ist)/

đóng băng trên bề mặt; cứng lại; rắn lại; đông cứng lại;

verharschen /(sw. V.; ist)/

đóng vảy;

die Wunde verharscht : vết thương đã đóng vảy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verharschen /vi (s)/

cứng lại, rắn lại, đông cứng lại; (về da) chai lại, thành sẹo.