Việt
đóng vảy
đánh vảy
xem beschummeln.
lừa gạt
lừa đảo
Đức
beschuppen
beschuppen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
lừa gạt; lừa đảo (beschupsen);
beschuppen /vt/
1. đóng vảy (vẩy); 2. đánh vảy (vẩy); 3. xem beschummeln.