TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sublayer

lớp dưới

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp phụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phân lớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lớp con

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phụ lớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sublayer

sublayer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subdivision of a layer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sublayer

Unterschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sublayer

sous-couche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subdivision d'une couche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subdivision of a layer,sublayer /IT-TECH/

[DE] Teilschicht

[EN] subdivision of a layer; sublayer

[FR] sous-couche; subdivision d' une couche

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sublayer

phụ lớp , lớp dưới

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterschicht /f/KT_DỆT/

[EN] sublayer

[VI] lớp con

Tự điển Dầu Khí

sublayer

o   lớp dưới

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sublayer

lớp phụ, phân lớp