Việt
lớp dưới
lớp phụ
phân lớp
lớp con
phụ lớp
Anh
sublayer
subdivision of a layer
Đức
Unterschicht
Teilschicht
Pháp
sous-couche
subdivision d'une couche
subdivision of a layer,sublayer /IT-TECH/
[DE] Teilschicht
[EN] subdivision of a layer; sublayer
[FR] sous-couche; subdivision d' une couche
phụ lớp , lớp dưới
Unterschicht /f/KT_DỆT/
[EN] sublayer
[VI] lớp con
o lớp dưới
lớp phụ, phân lớp