TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thớ chẻ chảy igneous ~ tính phân phiến nguyên sinh

phân lớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phân phiến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thớ chẻ axial-plane ~ thớ phiến song song mặt trục bedding ~ sự phân lớp theo vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thớ chẻ dọc lớp cleavage ~ tính phân lớp theo thớ chẻ close ~ sự phân phiến mỏng flexed ~ sự tách lớp oằn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thớ chẻ dạng S flow ~ tính phân lớp của dòng chảy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thớ chẻ chảy igneous ~ tính phân phiến nguyên sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính phân lớp của đá macma interrupted ~ tính phân lớp gián đoạn linear ~ tính phân lớp kéodài primary ~ tính phân lớp nguyên sinh stratification ~ sự phân lớp thành tầng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thớ chẻ chảy igneous ~ tính phân phiến nguyên sinh

foliation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

foliation

[sự tính] phân lớp, [sự, tính] phân phiến ; thớ chẻ axial-plane ~ thớ phiến song song mặt trục bedding ~ sự phân lớp theo vỉa ; thớ chẻ dọc lớp cleavage ~ tính phân lớp theo thớ chẻ close ~ sự phân phiến mỏng flexed ~ sự tách lớp oằn, thớ chẻ dạng S flow ~ tính phân lớp của dòng chảy ; thớ chẻ chảy igneous ~ tính phân phiến nguyên sinh (của đá macma), tính phân lớp của đá macma interrupted ~ tính phân lớp gián đoạn linear ~ tính phân lớp kéodài primary ~ tính phân lớp nguyên sinh stratification ~ sự phân lớp thành tầng