Việt
phân loại
phân hạng
phân cấp
Anh
list of classes
division into classes
Đức
Klasseneinteilung
Pháp
liste des classes
distribution en classe
Klasseneinteilung /ỉ =, -en/
sự] phân loại, phân hạng, phân cấp; Klassen
Klasseneinteilung /RESEARCH/
[DE] Klasseneinteilung
[EN] list of classes
[FR] liste des classes
Klasseneinteilung /IT-TECH/
[EN] division into classes
[FR] distribution en classe