Việt
liên tục
kế tiép nhau
tiệm tién
tuần tự
phân cấp
chuyển bậc
xép bậc.
sự phân chia cấp bậc
sự phát triển từng bậc
sự phát triển từng giai đoạn
Đức
Stufenfolge
stufenfolge /die/
sự phân chia cấp bậc;
sự phát triển từng bậc; sự phát triển từng giai đoạn;
Stufenfolge /f =, -n (sự, tính)/
liên tục, kế tiép nhau, tiệm tién, tuần tự, phân cấp, chuyển bậc, xép bậc.