TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stufen

Phân loại

 
Tự điển của người sử dụng
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp bậc

 
Tự điển của người sử dụng
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp hạng

 
Tự điển của người sử dụng

xếp loại

 
Tự điển của người sử dụng

xếp hạng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bậc thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia thành tầng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia thành bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stufen

stufen

 
Tự điển của người sử dụng
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Entriegeln erfolgt in zwei Stufen.

Việc mở khóa được thực hiện trong hai bước.

Der Vorgang läuft in drei Stufen ab.

Quá trình diễn ra qua ba bước.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rührkesselkaskade, 3 Stufen

Dạng các bình khuấy nối tiếp, 3 cấp

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stufen- (Abstands-) messung

Đo bậc (đo khoảng cách)

Die Polymerisation erfolgt in drei Stufen:

Phản ứng trùng hợp tiến hành qua 3 giai đoạn:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der gestufte Schwanz eines Vogels

cái đuôi có nhiều tầng của một con chim.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stufen /(sw. V.; hat)/

làm bậc; làm bậc thang; chia thành tầng; chia thành bậc;

der gestufte Schwanz eines Vogels : cái đuôi có nhiều tầng của một con chim.

stufen /(sw. V.; hat)/

phân loại; phân hạng; xếp bậc; xếp hạng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stufen /vt/

phân loại, phân hạng, xếp bậc, xếp hạng.

Tự điển của người sử dụng

stufen

[DE] stufen

[EN]

[VI] Phân loại, sắp hạng, xếp loại, xếp bậc

[DE]

[EN]

[VI]