TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm bậc

làm bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bậc thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia thành tầng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia thành bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm bậc

to step down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm bậc

stufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der gestufte Schwanz eines Vogels

cái đuôi có nhiều tầng của một con chim.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stufen /(sw. V.; hat)/

làm bậc; làm bậc thang; chia thành tầng; chia thành bậc;

cái đuôi có nhiều tầng của một con chim. : der gestufte Schwanz eines Vogels

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to step down

làm bậc