Việt
làm bậc
làm bậc thang
chia thành tầng
chia thành bậc
Đức
stufen
der gestufte Schwanz eines Vogels
cái đuôi có nhiều tầng của một con chim.
stufen /(sw. V.; hat)/
làm bậc; làm bậc thang; chia thành tầng; chia thành bậc;
cái đuôi có nhiều tầng của một con chim. : der gestufte Schwanz eines Vogels