Việt
Thiết bị đo đạc
máy đo
Thiết bị hỗ trợ đỗ xe
Dụng cụ đo
Thiết bị đo đac/dụng cụ đo
Anh
measuring devices
measuring instrument
measuring instruments
Measuring instrument/device
measuring aids
Đức
Messgeräte
Meßhilfen
Pháp
appareils de mesure
Meßgeräte,Meßhilfen /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Meßgeräte; Meßhilfen
[EN] measuring aids
[FR] appareils de mesure
[VI] thiết bị đo đạc
[EN] Measuring devices
[VI] Dụng cụ đo
[VI] Thiết bị đo đac/dụng cụ đo
[EN] measuring devices
[VI] Thiết bị đo đạc
[EN] Measuring instrument/device
[VI] Thiết bị hỗ trợ đỗ xe
[VI] máy đo
[EN] measuring instrument