TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ đo mưa kiểu phao level ~ thước đo mực nước

dụng cụ đo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thước tỷ lệ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tv. trạm đo mực nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đo đạc altitude ~ máy đo cao angel ~ dụng cụ đo góc automatic ~ máy tự ghi mực nước computing ~ máy tính depth ~ dụng cụ đo độ sâu distace ~ dụng cụ đo xa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

telemet đo xa evopartion ~ dụng cụ đo bốc hơi float ~ phao đo mực nước float type rain ~ phao đo mưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dụng cụ đo mưa kiểu phao level ~ thước đo mực nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cái chỉ mức permanent ~ trạm đo mực nước thường xuyên perssure ~ trạm đo mực nước bằng áp lực rain ~ dụng cụ đo mưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vũ kế recoding ~ máy ghi nước registering ~ máy đo mưa tự ghi sea ~ máy đo mực nước biển sesl recoding tide ~ máy tự ghi mực nước triều smoke ~ máy đo khói snow ~ tuyết kế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dụng cụ đo chiều dày của tuyết tempoary ~ trạm đo mục nước tam thời tide ~ triều kí tipping-bucket rain ~ vũ kế có thùng vacuuum ~ chân không kế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cái đo chân không water ~ thước đo nước wearther ~ khí áp biển wind ~ phong tốc kế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy đo tốc độ gió wire-weight ~ thước nước treo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dụng cụ đo mưa kiểu phao level ~ thước đo mực nước

gauge

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gauge

dụng cụ đo; thước tỷ lệ; tv. trạm đo mực nước; đo đạc altitude ~ máy đo cao angel ~ dụng cụ đo góc automatic ~ máy tự ghi mực nước computing ~ máy tính depth ~ dụng cụ đo độ sâu distace ~ dụng cụ đo xa, telemet đo xa evopartion ~ dụng cụ đo bốc hơi float ~ phao đo mực nước float type rain ~ phao đo mưa; dụng cụ đo mưa kiểu phao level ~ thước đo mực nước; cái chỉ mức permanent ~ trạm đo mực nước thường xuyên perssure ~ trạm đo mực nước bằng áp lực rain ~ dụng cụ đo mưa, vũ kế recoding ~ máy ghi (mực) nước registering ~ máy đo mưa tự ghi sea ~ máy đo mực nước biển sesl recoding tide ~ máy tự ghi mực nước triều smoke ~ máy đo (thành phần) khói snow ~ tuyết kế , dụng cụ đo chiều dày của tuyết tempoary ~ trạm đo mục nước tam thời tide ~ triều kí tipping-bucket rain ~ vũ kế có thùng vacuuum ~ chân không kế, cái đo chân không water ~ thước đo nước wearther ~ khí áp biển wind ~ phong tốc kế, máy đo tốc độ gió wire-weight ~ thước nước treo