Việt
dụng cụ đo
Đức
- fehlergerät
elektrische - fehler gerate
thiết bị đo điện;
schreibendes - fehler gerät máy
tự ghi.
- fehlergerät /n -(e)s, -e/
dụng cụ đo; elektrische - fehler gerate thiết bị đo điện; schreibendes - fehler gerät máy tự ghi.