Việt
vi kế
Panme
vít đo
Thước Panme
ca líp
dụng cụ đo
Anh
micrometer
micrometer gauges
measuring screw
Đức
Messschraube
Messschraube /die/
ca líp; dụng cụ đo;
Meßschraube /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] micrometer
[VI] vi kế, panme
[EN] micrometer gauges
[VI] Thước Panme, vi kế
[VI] Panme, vít đo, vi kế