TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sonde

đầu dò

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dụng cụ thănm dò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiết bị thăm dò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

que thăm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước thăm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sonde

sonde

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sonde

thiết bị thăm dò, que thăm, đầu dò, thước thăm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sonde

dụng cụ thănm dò

Tự điển Dầu Khí

sonde

['sɔnd]

o   đầu dò

Thiết bị bao gồm máy phát và máy thu được đưa xuống giếng khoan để thực hiện log.