tracer pin /cơ khí & công trình/
thước thăm
dip stick /cơ khí & công trình/
thước thăm (dầu nước)
proof stick /cơ khí & công trình/
thước thăm (dầu nước)
dip stick /cơ khí & công trình/
thước thăm (dầu, nước)
proof stick /cơ khí & công trình/
thước thăm (dầu, nước)
dip stick, proof stick /xây dựng/
thước thăm (dầu nước)
dip stick, proof stick /toán & tin/
thước thăm (dầu, nước)