dip stick /cơ khí & công trình/
thước thăm (dầu nước)
dip stick /cơ khí & công trình/
thước thăm (dầu, nước)
dip stick /cơ khí & công trình/
cái chỉ mức dầu
dip stick
cái chỉ mức dầu
dip stick /hóa học & vật liệu/
que đo dầu
dip stick /hóa học & vật liệu/
que đo dầu
dip stick, proof stick /xây dựng/
thước thăm (dầu nước)
dip stick, proof stick /toán & tin/
thước thăm (dầu, nước)
dip stick, oil level indicator /cơ khí & công trình;điện;điện/
cái chỉ mức dầu