Việt
chốt dò
ngón dản
đầu dò
Anh
feeler pin
stylus
guide finger
Đức
Meßstift
Meßstift /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] feeler pin
[VI] đầu dò, chốt dò (đồng hồ đo)
ngón dản (hướng); chốt dò(chép hình)
feeler pin /đo lường & điều khiển/
chốt dò (đồng hồ đo)
stylus /cơ khí & công trình/
chốt dò (máy chép hình)