TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bridge arm

nhánh cầu đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhánh cầu điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cầu đo diện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhánh cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bridge arm

bridge arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 measuring head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bridge arm

Brückenarm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brückenarm /m/ĐIỆN/

[EN] bridge arm

[VI] nhánh cầu, nhánh cầu đo (điện)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bridge arm

cầu đo diện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bridge arm /điện/

nhánh cầu điện

bridge arm /xây dựng/

nhánh cầu điện

bridge arm /xây dựng/

nhánh cầu đo (điện)

bridge arm, measuring head, test bridge

nhánh cầu đo (điện)