Việt
kim máy hát
Anh
stylus
Đức
Grammophonnadeln
Grammophonnadel
Grammophonnadel /í =, -n/
kim máy hát;
stylus /xây dựng/
Grammophonnadeln pl kim móc (dan, thêu) Häkelnadel f. kim môn ad(e)lige Familie f.