ruling pen
bút kẻ đường
ruling pen
bút kẻ mực
ruling pen
bút kim
ruling pen /xây dựng/
bút kẻ đường
ruling pen /xây dựng/
bút kẻ mực
ruling pen /xây dựng/
set bộ bút kim
ruling pen, stylus /toán & tin/
set bộ bút kim
Một dụng cụ giống hình cây bút dùng để chọn các khả năng trình đơn trên một màn hình, hoặc để vẽ các hình mỹ thuật trên bàn vẽ đồ họa.