pipe coil /y học/
ống ruột gà
pipe coil, pipe grid /điện lạnh/
ống xoắn (ruột gà)
refrigerated gravity coil reach-in, coiler, pipe coil
tủ lạnh (kính) giàn ống xoắn đối lưu tự nhiên
run-around coil, pan-cock oil, pipe coil, serpentine, spire, thread, tubing coil, turn, winding
ống ruột gà xoắn quanh