TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháp hình chóp

tháp hình chóp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tháp hình chóp

 spire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spire /xây dựng/

tháp hình chóp

Một mái hình kim tự tháp thon, nhọn, mảnh và dốc phủ lên tháp. Một đặc trưng của rất nhiều thánh đường Anh cổ hay các nhà thờ cùng thời.

A slender, steeply tapering pyramidal roof surmounting a tower; a feature of many European medieval cathedrals or of contemporary churches built in this style.