TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

end of reel

cuối cuộn băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kết thúc cuộn băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

end of reel

end of reel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 spool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

end of reel

Bandende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bandende /nt/M_TÍNH/

[EN] end of reel

[VI] cuối cuộn băng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

end of reel

cuối cuộn băng

end of reel

cuối cuộn băng

end of reel

sự kết thúc cuộn băng

end of reel, spool

sự kết thúc cuộn băng