TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

filmrolle

lõi cuộn phim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cuộn phim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vai diễn trong phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

filmrolle

spool of films

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

filmrolle

Filmrolle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Filmrolle /die/

cuộn phim (600 m);

Filmrolle /die/

vai diễn trong phim;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filmrolle /f/FOTO/

[EN] spool of films

[VI] lõi cuộn phim; sự cuộn phim