Patrone /[pa'troma], die; -, -n/
cuộn phim (chụp ảnh);
Film /[film], der; -[e]s, -e/
cuộn phim (chụp ắnh);
phim hạt mịn : feinkörniger Film phim hại thô : grob körniger Film phim có độ nhạy cao : hochempfind licher Film phim chưạ lộ sáng : unbe lichteter Film lắp một cuộn phim mới vào máy ảnh. : einen neuen Film in den Fotoapparat einlegen
Filmrolle /die/
cuộn phim (600 m);
Zelluloid /[tsclu'loyt], (chem. Fachspr.:) Celluloid [seltener auch: ...lo‘i:t], das; -[e]s/
(Jargon) đoạn phim;
cuộn phim (Film streifen, -material);
Zelluloidstreifen /der/
đoạn phim;
cuộn phim;
dải phim (Filmstreifen);