TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zelluloid

xenluloit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xeluloit

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xenlulôit.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xenlulöit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zelluloid

celluloid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zelluloid

Zelluloid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Celluloid

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

zelluloid

celluloïd

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

celluloïde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

celluloid

Celluloid, Zelluloid (Zellhorn)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zelluloid /[tsclu'loyt], (chem. Fachspr.:) Celluloid [seltener auch: ...lo‘i:t], das; -[e]s/

xenlulöit;

Zelluloid /[tsclu'loyt], (chem. Fachspr.:) Celluloid [seltener auch: ...lo‘i:t], das; -[e]s/

(Jargon) đoạn phim; cuộn phim (Film streifen, -material);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zelluloid /(Zelluloid) n -(e)s/

(Zelluloid) xenlulôit.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zelluloid /nt/B_BÌ/

[EN] celluloid

[VI] xenluloit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zelluloid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Zelluloid

[EN] celluloid

[FR] celluloïd; celluloïde

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Zelluloid

[DE] Zelluloid

[EN] Celluloid

[VI] xeluloit

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Zelluloid

[DE] Zelluloid

[EN] celluloid

[VI] xenluloit

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

celluloid

[DE] Zelluloid

[VI] xenluloit

[FR] celluloïd